Báo Giá Xây Nhà Trọn Gói Hà Nội Chi Tiết Cập Nhật Mới 2023

Báo Giá Xây Nhà Trọn Gói Hà Nội Chi Tiết Cập Nhật Mới 2023 là chủ đề trong bài viết bây giờ của chúng tôi. Theo dõi bài viết để đọc thêm nhé.

STTĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI THÔNG DỤNG

4.900.000 Đ/M2

ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI KHÁ

5.200.000 Đ/M2

 

NỘI DUNGCHÚ GIẢINỘI DUNGCHÚ GIẢIA ĐƠN GIÁ PHẦN THÔ VÀ NHÂN CÔNG HOÀN THIỆN 1SắtVIỆT – NHẬT hoặc POMINASắtVIỆT – NHẬT hoặc POMINA2Xi măng

  • HOLCIM cho công tác bê tông
  • HÀ TIÊN xây tô cho công tác xây tô

Xi măng

  • HOLCIM cho công tác bê tông
  • HÀ TIÊN xây tô cho công tác xây tô

3GạchTUYNEL NHÀ MÁY TẠI TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG

(Thương hiệu Đồng Tâm, Tám Quỳnh, Phước Thành,  Quốc Toàn, Thành Tâm ………)

GạchTUYNEL NHÀ MÁY TẠI TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG

(Thương hiệu Đồng Tâm, Tám Quỳnh, Phước Thành, Quốc Toàn, Thành Tâm ………)

4ĐáXANH

  • Đá 10mm x 20mm cho công tác bê tông (310.000 đ/xe  dasu 01 m3)
  • Đá 40mm x 60mm cho công tác lăm le móng (290.000  đ/xe dasu 01 m3)

ĐáXANH

  • Đá 10mm x 20mm cho công tác bê tông (310.000 đ/xe  dasu 01 m3)
  • Đá 40mm x 60mm cho công tác lăm le móng (290.000  đ/xe dasu 01 m3)

5Cát VÀNG

  • Cát rửa hạt lớn đổ bê tông (250.000 đ/xe dasu 01 m3)
  • Cát mi xây tô (220.000 đ/xe dasu 01 m3)

Cát VÀNG

  • Cát rửa hạt lớn đổ bê tông (250.000 đ/xe dasu 01 m3)
  • Cát mi xây tô (220.000 đ/xe dasu 01 m3)

6Bê tông– Bê tông trộn bằng máy tại công trình hoặc bê tông tươi  thương phẩm (Tùy theo khối lượng mỗi lần đổ nhiều hay ít  và điều kiện thi công cho phép hay không)

– Mác bê tông theo thiết kế (đo lường bằng thùng sơn 18  lít, cụ thể như sau:

  • Mác 250 với tỉ lệ: 01 xi, 04 cát, 06 đá
  • Mác 200 vói tỉ lệ: 01 xi, 05 cát, 07 đá

Bê tông– Bê tông trộn bằng máy tại công trình hoặc bê tông tươi  thương phẩm (Tùy theo khối lượng mỗi lần đổ nhiều hay ít  và điều kiện thi công cho phép hay không)

– Mác bê tông theo thiết kế (đo lường bằng thùng sơn 18 l  ít, cụ thể như sau:

  • Mác 250 với tỉ lệ: 01 xi, 04 cát, 06 đá
  • Mác 200 vói tỉ lệ: 01 xi, 05 cát, 07 đá

7Chống thấm sàn WC, mái, ban  côngKova CT11AChống thấm sàn WC, mái, ban  côngKova CT11A8Phụ gia đông kết nhanh cho bê  tôngSika R7Phụ gia đông kết nhanh cho bê  tôngSika R79Ống nướcBÌNH MINH

  • Đường kính ống theo bản vẽ thiết kế của từng công trình  cụ thể, tuy nhiên với nhà phố thông thường sẽ sử dụng  như sau:
  • Ống thoát cầu: ống nằm ngang D114 (75.860 đ/m), ống  đứng D90 (31.860 đ/m)
  • Ống thoát nước sàn mái – ban công – sân thượng sàn  WC dùng ống D114 (75.860 đ/m)
  • Ống thoát nước chính từ hầm tự hoại ra ngoài D168  (149.380 đ/m)
  • Ống cấp nước lên D27 (9.680 đ/m), ống cấp nước xuống  D42 (18.040 đ/m)
  • Ống cấp rẻ nhánh thiết bị (tùy thiết bị)

Ống nướcBÌNH MINH

  • Đường kính ống theo bản vẽ thiết kế của từng công trình  cụ thể, tuy nhiên với nhà phố thông thường sẽ sử dụng  như  sau:
  • Ống thoát cầu: ống nằm ngang D114 (75.860 đ/m), ống  đứng D90 (31.860 đ/m)
  • Ống thoát nước sàn mái – ban công – sân thượng sàn WC  dùng ống D114 (75.860 đ/m)
  • Ống thoát nước chính từ hầm tự hoại ra ngoài D168  (149.380 đ/m)
  • Ống cấp nước lên D27 (9.680 đ/m), ống cấp nước xuống  D42 (18.040 đ/m)
  • Ống cấp rẻ nhánh thiết bị (tùy thiết bị)

10Dây điệnCADIVI

– Sử dụng cáp điện 7 lõi ruột đồng Mã CV.

– Tiết diện dây đối với nhà phố thông thường: Dây thắp  sáng 1,5;  dây ổ cắm 2,5; dây trục chính 4,0; dây nguồn  8,0; dây nguồn chính 11,0.

Dây điệnCADIVI

– Sử dụng cáp điện 7 lõi ruột đồng Mã CV.

– Tiết diện dây đối với nhà phố thông thường: Dây thắp  sáng 1,5;  dây ổ cắm 2,5; dây trục chính 4,0; dây nguồn  8,0; dây nguồn chính 11,0.

11Ống luồn dây điện đi âm tườngỐng ruột gà hiệu NANO chống cháyỐng luồn dây điện đi âm tườngỐng ruột gà hiệu NANO chống cháy12Ống luồn dây điện đi âm ngầm  – sàn BTCTỐng cứng trắngỐng luồn dây điện đi âm ngầm  – sàn BTCTỐng cứng trắng13Dây ADSL, điện thoại, truyền  hìnhVIỆT NAMDây ADSL, điện thoại, truyền  hìnhVIỆT NAM14Thiết bị phục vụ công tác thi  côngDàn giáo – coppha sắt, máy trộn bê tông, máy gia công  sắt thép, cây chống các loại và các thiết bị khác phụ vụ thi  công ….Thiết bị phục vụ công tác thi  côngDàn giáo – coppha sắt, máy trộn bê tông, máy gia công sắt  thép, cây chống các loại và các thiết bị khác phục vụ thi  công ….BĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI THÔNG DỤNGĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI TỐTIPHẦN GẠCH ỐP – LÁTPHẦN GẠCH ỐP – LÁT1Gạch bóng kính 2 da toàn  phần  600 x 600 lát nền trệt

  • Catalant
  • Đơn giá: 180,000 đ/m2

Gạch bóng kính 2 da toàn phần  600 x 600 lát nền trệt

  • American
  • Đơn giá: 220,000 đ/m2

2Gạch bóng kính 2 da 600 x 600 lát  nền các tầng còn lại

  • Catalant
  • Đơn giá: 180,000 đ/m2

Gạch bóng kính 2 da 600 x 600 lát  nền các tầng còn lại

  • American
  • Đơn giá: 220,000 đ/m2

3Gạch Ceramic 400 x 400 chống  trượt lát nền sàn thượng, nền  sân trước, nền sân sau.

  • Đồng Tâm, Đồng Nai
  • Đơn giá: 135,000 đ/m2

Gạch Ceramic 400 x 400 chống trượt lát nền sàn thượng, nền sân trước, nền sân sau.

  • Bạch Mã
  • Đơn giá:165,000 đ/m2

4Gạch Ceramic 300 x 300 chống  trượt lát nền WC

  • American, Catalant
  • Đơn giá: 130,000 đ/m2

Gạch Ceramic 300 x 300 chống trượt lát nền WC

  • Đồng Tâm, Hoàn Mỹ
  • Đơn giá: 165,000 đ/m2

5Gạch Ceramic 300 x 450 ốp  cho  tường WC

  • Hoàn Mỹ
  • Đơn giá: 130,000 đ/m2

Gạch Ceramic 300 x 600 ốp cho tường WC

  • American,  Catalant
  • Đơn giá:165,000 đ/m2

6Len gạch tường WC (1 hàng  len, kích thước gạch tương tự  với gạch ốp)

  • American, Ý Mỹ
  • Đơn giá: 18,000 đ/viên

Len gạch tường WC (1 hàng len, kích thước gạch tương tự với gạch ốp)

  • American, Bạch Mã
  • Đơn giá: 22,000 đ/viên

7Gạch ốp tường ngay trên mặt  kệ  bếp cao 0.6mCatalant: 130,000 đ/m2Gạch ốp tường ngay trên mặt kệ bếp cao 0.6mAmerican, Catalant

Đơn giá: 165,000 đ/m2

8Keo chà ronĐơn giá: 15,000 đ/kgKeo chà ronĐơn giá: 15,000 đ/kg9Gạch, đá ốp trang trí trên tườngChưa bao gồmGạch, đá ốp trang trí trên tường (10m2 cho toàn nhà)Đơn giá: 120,000 đ/m2IIPHẦN SƠN NƯỚCPHẦN SƠN NƯỚC1Sơn nước ngoài nhà gồm 1 lớp    sơn lót, 2 lớp sơn phủ.

  • Sơn Maxillite ICI ngoài nhà A919
  • Đơn giá: 960.000 đ/thùng 18 lít

Sơn nước ngoài nhà gồm 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ.

  • Sơn Dulux ngoài nhà BJ8
  • Đơn giá: 870.000 đ/thùng 5lít

2Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp  sơn  phủ

  • Sơn Maxillite ICI trong nhà A901
  • Đơn giá: 760.000 đ/thùng 18 lít

Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp sơn phủ

  • Sơn Dulux trong nhà A991
  • Đơn giá: 1.210.000 đ/thùng 18lít

3Bột trét ngoài trời, trong nhà,  phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám…

  • Bột Kova, Joton trong nhà
  • Đơn giá: 185.000đ/bao
  • Bột Kova, Joton ngoài nhà
  • Đơn giá: 240.000đ/bao

Bột trét ngoài trời, trong nhà, phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám…

  • Bột Joton trong nhà
  • Đơn giá:185.000đ/bao
  • Bột Joton ngoài nhà
  • Đơn giá: 240.000đ/bao

4Sơn gai, sơn gấm trang tríChưa bao gồmSơn gai, sơn gấm trang tríChưa bao gồm5Sơn dầu cho cửa, lan can,  khung sắt bảo vệSơn dầu Bạch TuyếtSơn dầu cho cửa, lan can, khung sắt bảo vệSơn dầu Bạch TuyếtIIIPHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔPHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ1Cửa đi các phòng ngủ

  • Cửa nhựa gỗ SUNGYU bản lề Inox, khung dày 10.5cm,  sơn PU  cao cấp, đã bao gồm khóa.
  • Đơn giá: 3,350,000 đ/bộ

Cửa đi các phòng ngủ

  • Cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực  8ly
  • Đơn giá: 1,650,000 đ/m2

2Cửa đi WC

  • Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung  dày 10cm, đã bao gồm khóa
  • Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ

Cửa đi WC

  • Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung  dày 10cm,  đã bao gồm khóa
  • Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ

3Cửa đi, cửa sổ ngoài trời (Mặt  tiền,  ban công sân thượng, sân  sau…)

  • Bằng sắt kính chia ô kiểu cửa gỗ, kính 8mm cường lực, có  khóa tay gạt
  • Đơn giá: 1,050,000 đ/m2

Cửa đi, cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…)

  • Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính  cường lực  8ly
  • Đơn giá:1,650,000 đ/m2

4Kính cho cửa (mặt  tiền, ban công sân thượng, sân  sau…)

  • Kính 8mm cường lực
  • Đơn giá:  450,000 đ/m2

Cửa sổ ngoài trời (mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau…)

  • Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính  cường lực  8ly
  • Đơn giá: 1,450,000 đ/m2

5Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ

  • Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm sơn dầu
  • Đơn giá: 450,000  đ/m2

Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ

  • Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu
  • Đơn giá: 450,000  đ/m2

IVLAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀNLAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN1Lan can cầu thang

  • Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm
  • Đơn giá: 550,000 đ/m

Lan can cầu thang

  • Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ  căm xe đường kính = 60mm
  • Đơn giá: 1,300,000 đ/m2

2Lan can mặt tiền

  • Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn 40x80x1,0 mm
  • Đơn giá: 700,000 đ/m

Lan can mặt tiền

  • Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox
  • Đơn giá: 1,250,000 đ/m2

3Tay vịn cầu thang

  • Bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm
  • Đơn giá: 500,000 đ/m

 

VPHẦN ĐÁ GRANITPHẦN ĐÁ GRANIT1Đá Granit cầu thang, len cầu  thang

  • Đá Trắng suối lâu
  • Đơn giá: 490,000 đ/m2

Đá Granit mặt bậc cầu thang, len cầu thang.

  • Kim sa trung
  • Đơn giá: 1,000,000 đ/m2

2Đá Granit len cầu thang

  • Đá Trắng suối lâu
  • Đơn giá: 120,000 đ/m2

Đá Granit mặt dựng cầu thang, len cầu thang.

  • Trắng Nha sỹ
  • Đơn giá: 900,000 đ/m2

3Đá Granit cánh gà tường mặt  tiền  trệt (ngay cửa ra vào  chính)

  • Đá Đen Nauy
  • Đơn giá: 850,000 đ/m2

Đá Granit cánh gà tường mặt tiền trệt (ngay cửa ra vào chính)

  • Kim sa trung
  • Đơn giá: 1,000,000 đ/m2

4Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếp

  • Đá Đen Nauy
  • Đơn giá: 850,000 đ/m2

Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếpĐơn giá: 1,000,000 đ/m2VIPHẦN THIẾT BỊ ĐIỆNPHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN1Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầngSino – loại 4 đườngVỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầngSino – loại 4 đường2MCBSinoMCBPanasonic3Mỗi phòng 2 công tắc, 4 ổ cắmSinoMỗi phòng 2 công tắc, 4 ổ cắmPanasonic4Ổ cắm điện thoại, internet,  truyền  hình cápSino – mỗi phòng 1 cáiỔ cắm điện thoại, internet, truyền hình cápPanasonic – mỗi phòng 1 cái5Đèn thắp sáng trong phòng

  • Hufa – 6 bóng đèn lon trang trí cho một  phòng
  • Đơn giá: 80,000 đ/cái

Đèn thắp sáng trong phòng

  • Hufa – 6 bóng đèn lon trang trí cho một  phòng
  • Đơn giá: 80,000 đ/cái

6Đèn vệ sinh

  • Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái
  • Đơn giá: 120,000 đ/cái

Đèn vệ sinh

  • Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái
  • Đơn giá: 250,000 đ/cái

7Đèn trang trí tường cầu thang

  • Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu
  • Đơn giá: 170,000 đ/cái

Đèn trang trí tường cầu thang

  • Hufa – Mỗi tầng 1 cái
  • Đơn giá: 260,000 đ/cái

8Đèn thắp sáng hành lang, ban công

  • Hufa – Mỗi tầng 4 cái
  • Đơn giá: 170,000 đ/cái

Đèn thắp sáng hành lang, ban công

  • Hufa – Mỗi tầng 4 cái
  • Đơn giá: 170,000 đ/cái

9Đèn thắp sáng sân, sân  thượng, ban công, phòng giặt,  phòng thờ

  • Đèn HQ Philips 1,2 m lắp 1 bóng
  • Đơn giá: 150,000 đ/cái

Đèn thắp sáng sân, sân thượng, ban công, phòng giặt, phòng thờ

  • Đèn HQ Philips 1,2 m lắp 1 bóng
  • Đơn giá: 250,000 đ/cái

VIIPHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH – THIẾT BỊ NƯỚCPHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH – THIẾT BỊ NƯỚC1Bàn cầu (1 WC 1 cái)

  • Inax – C333VT (màu trắng)
  • Đơn giá: 1,950,000 đ/cái

Bàn cầu (1 WC 1 cái)

  • Inax – C838VN
  • Đơn giá: 3,060,000 đ/m2

2Vòi xịt WC (1 WC 1 cái)

  • Inax – CFV 102M
  • Đơn giá: 290,000 đ/cái

Vòi xịt WC (1 WC 1 cái)

  • Inax – CFV105MP
  • Đơn giá: 290,000 đ/m2

3Lavabo + Bộ xả

  • Inax
  • Đơn giá:1,040,000 đ/cái

Lavabo + Bộ xả

  • Inax – L298 + L298VC
  • Đơn giá: 1,940,000 đ/cái

4Vòi lavabo nóng lạnh

  • Viglacera – VSD 104
  • Đơn giá: 600,000 đ/cái

Vòi lavabo nóng lạnh

  • Inax – LFV 1102S -1
  • Đơn giá: 995,000 đ/cái

5Vòi sen WC nóng lạnh

  • Viglacera – VG514
  • Đơn giá: 1,050,000 đ/cái

Vòi sen WC nóng lạnh

  • BFV 903S – 2C
  • Đơn giá: 1,755,000 đ/bộ

6Vòi sân thượng, ban công, sân

  • Viglacera – VSD110
  • Đơn giá: 210,000 đ/cái

Vòi sân thượng, ban công, sân

  • Viglacera – VSD110
  • Đơn giá: 210,000 đ/bộ

7Các phụ kiện trong WC (Gương  soi, móc treo đồ, kệ xà phòng  …)

  • Viglacera
  • Đơn giá: 700,000 đ/bộ

Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà phòng …)

  • Viglacera – PKVS 02
  • Đơn giá: 950,000 đ/bộ

8Phiễu thu sànInox – Đơn giá: 60,000 đ/cáiPhiễu thu sànInox – Đơn giá:150,000 đ/cái9Cầu chắn rácInox – Đơn giá: 60,000 đ/cáiCầu chắn rácInox – Đơn giá: 150,000 đ/cái10Chậu rửa chén loại 2 hộc và vòi  rửa chén lạnh

  • Đại thành – RA13
  • Đơn giá: 750,000 đ/cái

Chậu rửa chén loại 2 hộc và vòi rửa chén lạnh

  • Đại thành
  • Đơn giá: 900,000 đ/cái

11Vòi rửa chén lạnh

  • Viglacera VG 704
  • Đơn giá: 670,000 đ/bộ

Vòi rửa chén lạnh

  • Viglacera VG 728
  • Đơn giá: 1,050,000 đ/bộ

12Bồn nước inox

  • Đại Thành – loại bồn đứng có dung tích 1000 lít
  • Đơn giá: 2,750,000 đ/cái

Bồn nước inox

  • Đại Thành – loại bồn đứng có dung tích 1500 lít
  • Đơn giá: 4,150,000 đ/cái

13Máy bơm nước

  • Panasonic – 200W
  • Đơn giá: 2,500,000 đ/cái

Máy bơm nước

  • Panasonic – 200W
  • Đơn giá: 2,500,000 đ/cái

VIIIHẠNG MỤC KHÁCHẠNG MỤC KHÁC1Thạch cao ( Chỉ đóng ở bếp,  phòng khách và các WC )

  • Khung và tấm Vĩnh Tường
  • Đơn giá: 130,000 đ/m2

Thạch cao khung và tấm Vĩnh Tường

  • Khung và tấm Vĩnh Tường
  • Đơn giá: 155,000 đ/m2

2Khung sắt bảo vệ giếng trời

  • Sắt hộp 20x20x1mm,
  • Đơn giá: 600,000 đ/cái

Khung sắt bảo vệ giếng trời

  • Sắt hộp 20x20x1mm
  • Đơn giá: 600,000 đ/m2

3Tấm bảo vệ giếng trời

  • Kính cường lực dày 8mm
  • Đơn giá: 450,000 đ/m2

Tấm lợp bảo vệ giếng trời

  • Kính cường lực dày 8mm
  • Đơn giá: 450,000 đ/m2
error: Content is protected !!